Cặp tiền tệ | Biến động giá tối thiểu | Phí qua đêm lệnh mua | Phí qua đêm lệnh bán | Giá trị của 1 lot | Bước nhảy lot | Thời gian phiên giao dịch GMT + 3 |
AUDCAD | 0.00001 | -2.08 | -1.8 | 100000 AUD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
AUDCHF | 0.00001 | 0.13 | -3.84 | 100000 AUD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
AUDJPY | 0.001 | -1.03 | -2.57 | 100000 AUD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
AUDNZD | 0.00001 | -1.92 | -1.85 | 100000 AUD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
AUDUSD | 0.00001 | -1.5 | -1.01 | 100000 AUD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
CADCHF | 0.00001 | 0.25 | -4.48 | 100000CAD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
CADJPY | 0.001 | -1 | -2.92 | 100000 CAD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
CHFJPY | 0.001 | -5.72 | 0.5 | 100000 CHF | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
EURAUD | 0.00001 | -6.48 | 0.55 | 100000 EUR | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
EURCAD | 0.00001 | -6.48 | 0.63 | 100000 EUR | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
EURCHF | 0.00001 | -1 | -2.96 | 100000 EUR | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
EURGBP | 0.00001 | -3.55 | 0.22 | 100000 EUR | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
EURJPY | 0.001 | -4.03 | 0.15 | 100000 EUR | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
EURNOK | 0.00001 | -97.72 | 4.2 | 100000 EUR | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
EURNZD | 0.00001 | -12.15 | 1.57 | 100000 EUR | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
EURPLN | 0.00001 | -45 | 2 | 100000 EUR | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
EURSEK | 0.00001 | -63.05 | -9 | 100000 EUR | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
EURTRY | 0.00001 | -1767 | 170 | 100000 EUR | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
EURUSD | 0.00001 | -3.95 | 0.5 | 100000 EUR | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
GBPAUD | 0.00001 | -4.35 | -3.26 | 100000 GBP | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
GBPCAD | 0.00001 | -4.84 | -2.69 | 100000 GBP | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
GBPCHF | 0.00001 | 0.21 | -6.21 | 100000 GBP | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
GBPJPY | 0.001 | -2.2 | -3.25 | 100000 GBP | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
GBPNZD | 0.00001 | -9.84 | 0.69 | 100000 GBP | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
GBPSEK | 0.00001 | 0.19 | -15 | 100000GBP | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
GBPUSD | 0.00001 | -2.5 | -2.2 | 100000 GBP | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
NZDCAD | 0.00001 | 0.1 | -4.92 | 100000 NZD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
NZDCHF | 0.00001 | 0.19 | -5.41 | 100000 NZD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
NZDJPY | 0.001 | 0.1 | -5.03 | 100000 NZD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
NZDUSD | 0.00001 | 0.35 | -3.35 | 100000 NZD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
TRYJPY | 0.001 | 2 | -19 | 100000 TRY | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
USDCAD | 0.00001 | -2.8 | -1.57 | 100000 USD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
USDCHF | 0.00001 | 0.19 | -3.99 | 100000 USD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
USDCNH | 0.0001 | -57 | -19 | 100000 USD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
USDHUF | 0.001 | -45 | 5 | 100000 USD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
USDJPY | 0.001 | -0.75 | -2.03 | 100000 USD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
USDMXN | 0.00001 | -510 | 96 | 100000 USD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
USDNOK | 0.00001 | -63 | 0.66 | 100000 USD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
USDPLN | 0.00001 | -29 | 0.92 | 100000 USD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
USDSEK | 0.00001 | -29 | -26 | 100000 USD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
USDSGD | 0.00001 | -7.8 | -3.92 | 100000 USD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
USDTRY | 0.00001 | -971 | 210 | 100000 USD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
USDZAR | 0.0001 | -485 | 53 | 100000 USD | 0.01 | Monday 00:00 – Friday 23:55 |
* Mức chênh lệch trung bình hiển thị ở đây được tính toán trong suốt cả ngày. Chúng có xu hướng thu hẹp hơn trong điều kiện thị trường bình thường. Tuy nhiên, chênh lệch có thể mở rộng sau các thông báo tin tức quan trọng, trong thời gian bất ổn chính trị, các sự kiện bất ngờ dẫn đến điều kiện thị trường biến động hoặc vào cuối ngày làm việc và vào cuối tuần khi thanh khoản thấp hơn. Các giao dịch của bạn được khớp và mọi giao dịch tiếp theo trên ngưỡng được xác định trước đều được bảo hiểm rủi ro với các ngân hàng đối tác của chúng tôi (nhà cung cấp thanh khoản của chúng tôi) theo mức chênh lệch thị trường hiện tại. Tuy nhiên, trong điều kiện thị trường biến động và kém thanh khoản, các nhà cung cấp thanh khoản của chúng tôi báo giá lớn hơn mức chênh lệch bình thường. Vào những thời điểm như vậy, TenTrade buộc phải chuyển một số khoản tăng chênh lệch cho khách hàng của mình.
** If you leave an open position for the next trading day, you pay or you obtain the certain amount, calculated on the basis of interest rates difference of two currencies in currency pair. This operation is called “swap.” In the trading terminal, “swap” is automatically converted into the deposit currency. The operation is conducted at 00.00 (GMT+3 time zone, please note DST may apply) and can take several minutes. From Wednesday to Thursday swap is charged for three days.