Các cấp độ của The Funded Trader
Micro |
Mini |
Đồng |
Bạc |
Vàng |
Kim Cương |
Chuyên gia |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Account Size |
$1,000 |
$3,000 |
$10,000 |
$30,000 |
$90,000 |
$270,000 |
$500000 |
Monthly Mục tiêu lợi nhuận |
Không có |
Không có |
Không có |
Không có |
Không có |
Không có |
Không có |
Standard Thanh toán |
15 Days |
15 Days |
15 Days |
15 Days |
15 Days |
15 Days |
15 Days |
Mục tiêu lợi nhuận for Scaling |
No scaling |
No scaling |
10% |
10% |
10% |
10%
|
10%
|
Maximum Drawdown |
9% |
9% |
8% |
7% |
5% |
5% |
5% |
Daily Drawdown |
6% |
6% |
6% |
6% |
3% |
3% |
3% |
Minimum Trading Days |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
10 |
10 |
Max Open Position |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
Lotsize |
0.01 – 0.1 |
0.05 – 0.2 |
0.1 – 0.5 |
0.3 – 1.0 |
0.5 – 1.5 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 10.0 |
Chỉ số Lotsize |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
Profit cap |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
Stacking/ Consistency Rule |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Profit Score Maximum trade/day) |
25% |
25% |
25% |
25% |
25% |
25% |
25% |
Profit Cap Per payout |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
Giao dịch Period |
Unlimited |
Unlimited |
Unlimited |
Unlimited |
Unlimited |
Unlimited |
Unlimited |
Đòn bẩy (Forex, Oil and gold) |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
Chia sẻ lợi nhuận |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
Phí đăng ký |
$43 |
$110 |
$330 |
$990 |
$2400 |
$5500 |
$11000 |
Mini |
Đồng |
Bạc |
Vàng |
Kim Cương |
Chuyên gia |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Account size |
$3,000 |
$10,000 |
$30,000 |
$90,000 |
$270,000 |
$500,000 |
Phí đăng ký |
$32 |
$106 |
$280 |
$439 |
$1097 |
$1650 |
Phí hằng tháng |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Mục tiêu lợi nhuận |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
Mức giảm hàng ngày |
6% |
6% |
6% |
3% |
3% |
3% |
Sụt giảm tối đa |
9% |
8% |
7% |
5% |
5% |
5% |
Số ngày giao dịch tối thiểu |
5 |
5 |
5 |
5 |
10 |
10 |
Max Open position |
5 |
5 |
5 |
5 |
10 |
10 |
Lotsize |
0.05 – 0.2 |
0.1 – 0.5 |
0.3 – 1.0 |
0.5 – 1.5 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 10.0 |
Indices Lotsize |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
Stacking/Consistency Rule |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Profit Score Maximum |
25% |
25% |
25% |
25% |
25% |
25% |
Leverage (Ngoại hối, Dầu và Vàng) |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
Micro |
Mini |
Đồng |
Bạc |
Vàng |
Kim Cương |
Chuyên gia |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Account Size |
$1,000 |
$3,000 |
$10,000 |
$30,000 |
$90,000 |
$270,000 |
$500000 |
Monthly Mục tiêu lợi nhuận |
Không có |
Không có |
Không có |
Không có |
Không có |
Không có |
Không có |
Standard Thanh toán |
15 Days |
15 Days |
15 Days |
15 Days |
15 Days |
15 Days |
15 Days |
Mục tiêu lợi nhuận for Scaling |
No scaling |
No scaling |
10% |
10% |
10% |
10%
|
10%
|
Maximum Drawdown |
9% |
9% |
8% |
7% |
5% |
5% |
5% |
Daily Drawdown |
6% |
6% |
6% |
6% |
3% |
3% |
3% |
Minimum Trading Days |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
10 |
10 |
Max Open Position |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
Lotsize |
0.01 – 0.1 |
0.05 – 0.2 |
0.1 – 0.5 |
0.3 – 1.0 |
0.5 – 1.5 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 10.0 |
Chỉ số Lotsize |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
Profit cap |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
Stacking/ Consistency Rule |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Profit Score Maximum trade/day) |
25% |
25% |
25% |
25% |
25% |
25% |
25% |
Profit Cap Per payout |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
Giao dịch Period |
Unlimited |
Unlimited |
Unlimited |
Unlimited |
Unlimited |
Unlimited |
Unlimited |
Đòn bẩy (Forex, Oil and gold) |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
Chia sẻ lợi nhuận |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
Phí đăng ký |
$43 |
$110 |
$330 |
$990 |
$2400 |
$5500 |
$11000 |
Mini |
Đồng |
Bạc |
Vàng |
Kim Cương |
Chuyên gia |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Account size |
$3,000 |
$10,000 |
$30,000 |
$90,000 |
$270,000 |
$500,000 |
Phí đăng ký |
$32 |
$106 |
$280 |
$439 |
$1097 |
$1650 |
Phí hằng tháng |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Mục tiêu lợi nhuận |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
10% |
Mức giảm hàng ngày |
6% |
6% |
6% |
3% |
3% |
3% |
Sụt giảm tối đa |
9% |
8% |
7% |
5% |
5% |
5% |
Số ngày giao dịch tối thiểu |
5 |
5 |
5 |
5 |
10 |
10 |
Max Open position |
5 |
5 |
5 |
5 |
10 |
10 |
Lotsize |
0.05 – 0.2 |
0.1 – 0.5 |
0.3 – 1.0 |
0.5 – 1.5 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 10.0 |
Indices Lotsize |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
1.0 – 5.0 |
Stacking/Consistency Rule |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Profit Score Maximum |
25% |
25% |
25% |
25% |
25% |
25% |
Leverage (Ngoại hối, Dầu và Vàng) |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
1:100 |
Đồng |
Bạc |
Vàng |
Kim Cương |
Chuyên gia |
|
---|---|---|---|---|---|
Kích cỡ tài khoản |
$10,000 |
$30,000 |
$90,000 |
$270,000 |
$500,000 |
Mục tiêu lợi nhuận |
10%
|
10%
|
10% |
5% |
5% |
Mức giảm tối đa |
5% |
5% |
5% |
5% |
5% |
Số ngày giao dịch tối thiểu |
5 |
5 |
5 |
10 |
10 |
Trading Period to achieve target |
60 days |
60 days |
60 days |
60 days |
60 days |
Kích thước giao dịch tối thiểu |
0.01 lot |
0.05 lot |
0.1 lot |
0.5 lot |
1 lô |
Đòn bẩy khả dụng |
1:500 |
1:400 |
1:200 |
1:100 |
1:100 |
Chia sẻ lợi nhuận |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
70/30 |
Phí đăng ký |
$300 |
$900 |
$2,700 |
$5,000 |
Theo yêu cầu
|